Tốc độ taro và Bảng tra tốc độ taro
Tốc độ taro là gì?
Tốc độ taro là tốc độ quay của mũi taro trong quá trình tạo ren trong. Tốc độ taro được tính bằng đơn vị vòng/phút (RPM – Revolutions Per Minute) và nó quyết định tốc độ cắt của mũi taro khi tạo ren. Việc lựa chọn tốc độ taro phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại vật liệu cần gia công (như nhôm, thép, đồng, gang,…)
- Đường kính của mũi taro (kích thước ren cần tạo)
- Điều kiện máy móc (máy taro, máy CNC, hay máy khoan cầm tay)
Tại sao tốc độ taro quan trọng?
Việc chọn tốc độ taro đúng là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến:
- Chất lượng của ren: Nếu tốc độ quá nhanh hoặc quá chậm, có thể gây ra sai lệch hoặc làm hỏng ren.
- Tuổi thọ của mũi taro: Tốc độ quá cao sẽ làm mũi taro nhanh mòn hoặc gãy, trong khi tốc độ quá thấp có thể gây kẹt mũi taro.
- Hiệu suất gia công: Tốc độ taro phù hợp giúp tối ưu hóa thời gian gia công và đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.
Bảng tra tốc độ taro
Dưới đây là bảng tra tốc độ taro dựa trên vật liệu gia công và kích thước mũi taro. Tốc độ taro (tốc độ quay) phụ thuộc vào vật liệu gia công và đường kính mũi taro, nhằm đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của mũi taro.
Bảng tra tốc độ taro cho các vật liệu phổ biến (đơn vị: vòng/phút - RPM)
Đường kính mũi taro (mm) | Thép carbon (RPM) | Thép không gỉ (RPM) | Nhôm (RPM) | Đồng thau (RPM) | Gang (RPM) |
---|---|---|---|---|---|
M3 | 700 – 1000 | 400 – 600 | 1200 – 1500 | 900 – 1200 | 600 – 800 |
M4 | 500 – 800 | 350 – 500 | 1000 – 1200 | 800 – 1000 | 500 – 700 |
M5 | 400 – 700 | 300 – 450 | 800 – 1000 | 700 – 900 | 400 – 600 |
M6 | 300 – 600 | 250 – 400 | 700 – 900 | 600 – 800 | 350 – 500 |
M8 | 250 – 500 | 200 – 350 | 500 – 700 | 450 – 600 | 300 – 450 |
M10 | 200 – 400 | 150 – 300 | 400 – 600 | 350 – 500 | 250 – 400 |
M12 | 150 – 300 | 120 – 250 | 350 – 500 | 300 – 400 | 200 – 350 |
M16 | 100 – 250 | 100 – 200 | 250 – 400 | 200 – 350 | 150 – 250 |
M20 | 80 – 200 | 80 – 150 | 200 – 350 | 150 – 250 | 120 – 200 |
Hướng dẫn sử dụng bảng tra tốc độ taro:
- Chọn đường kính mũi taro: Lựa chọn mũi taro phù hợp với ren cần tạo trên chi tiết.
- Xác định vật liệu: Lựa chọn tốc độ dựa trên vật liệu gia công (thép carbon, nhôm, gang, thép không gỉ, đồng thau).
- Áp dụng tốc độ phù hợp: Tốc độ taro phải nằm trong phạm vi an toàn để đảm bảo tuổi thọ mũi taro và tránh hỏng hóc.
Lưu ý:
- Tốc độ trong bảng chỉ là tốc độ tham khảo. Bạn cần điều chỉnh tốc độ dựa trên điều kiện thực tế, chất lượng máy và chất lượng dụng cụ.
- Chất bôi trơn: Đảm bảo sử dụng chất bôi trơn phù hợp để giảm ma sát, làm mát mũi taro và tăng tuổi thọ dụng cụ.
Bảng này giúp bạn dễ dàng tra cứu tốc độ taro tối ưu cho từng loại vật liệu, đảm bảo quá trình gia công diễn ra chính xác và hiệu quả.