Bulong ren lửng mạ kẽm M6x80 G8.8 hay còn tên gọi khác là Bolt mạ kẽm ren lửng M6x80 , G8.8 có nghĩa là cấp bền của bulong này được sản xuất từ thép C45 , Để tìm hiểu thêm về cấp bền G88 bạn có thể xem bài viết : “Cấp bền bulong hệ mét và hệ inch“. Bulong là một chi tiết phụ , nhưng thực sự rất quan trọng đối với các chi tiết cần lắp ghép và thay thế , làm giảm chi phí khi sửa chữa thiết bị nào đó.
#1. Thông số kỹ thuật của bulong ren lửng mạ kẽm M6x80 G88
Xem thêm : Bulong ren suốt mạ kẽm M10x100 G8.8
Khóa mở bulong (F) | 10 mm |
Đường kính ren | M6 ( Xem thêm : Bảng tra bước ren hệ mét từ M1 đến M70 ) |
Vật Liệu | Thép C45 (Cấp bến 8.8 ) |
Tiêu Chuẩn | DIN 931 (Ren Lửng) |
Chiều Dài (L) | 80 mm |
Chiều dài ren lửng (R) | 18 mm ( Xem thêm : Cách tính chiều dài ren lửng ) |
Loại Sản Phẩm | Bulong ( Bolt ) |
Xử Lý Bề Mặt | Mạ Kẽm ( Xem thêm : Mạ kẽm là gì và quy trình mạ kẽm ) |
Chiều Cao Đầu (k) | 4 mm |
#2. Ưu điểm và ứng dụng của bulong ren lửng mạ kẽm M6x80 G88
+ Ưu điểm
Có lớp mạ kẽm có khả năng chống chịu cao với môi trường
Có giới hạn bền sắp xỉ 800 Mpa, Giới hạn chảy sắp xỉ 600 Mpa , nên độ bền và độ dẻo dai rất tốt, chịu lực tốt, ít bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực và nội lực
+ Ứng dụng
Nhờ vào sự ma sát giữa các vòng ren và đai ốc, các linh kiện được kẹp chặt lại khi lắp ghép. Và ngược lại, chúng cũng được tháo rời dễ dàng khi cần được sửa chữa. Bulong 8.8 mạ kẽm ren lửng được ứng dụng trong lĩnh vực như: cơ khí, lắp ráp, chế tạo thiết bị công nghiệp, công trình giao thông, cầu cống…. Cụ thể, các ngành nghề sử dụng nhiều bulong 8.8 mạ kẽm ren lửng bao gồm:
-
Ngành xây dựng dân dụng và công trình xây dựng cao ốc văn phòng.
-
Ngành xây dựng nhà máy – nhà máy thép tiền chế.
-
Ngành hàng đồ nội thất thiết kế nội thất.
-
Sử dụng dân dụng trong nhà – nhà vườn…
-
Ngành công nghiệp chế tạo – luyện kim.
+ So sánh giữa bulong ren lửng và bulong ren suốt
Bulong ren lửng | Bulong ren suốt |
Số ren ít, dẫn đến giới hạn về độ sâu ren, nên ít linh hoạt | Linh hoạt hơn vì ren suốt cả bulong |
Tiết điện lớn hơn ren suốt vì một phần của bulong không được taro ⇒ bulong ren lửng chịu tải tốt hơn | Do được tiện ren toàn bộ phần thân nên tiết diện thân sẽ nhỏ hơn bulong ren lửng ⇒ bulong ren suốt chịu tải kém hơn. |
#3. Cách loại bulong ren lửng mạ kẽm khác được bán tại Anhduongvina.com
Tên bulong | Kích thước bulong | Loại bulong |
Bulong ren lửng mạ kẽm M6x80 | M6x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M8x70 | M8x70mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M8x80 | M8x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M8x100 | M8x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M8x120 | M8x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M10x60 | M10x60mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M10x70 | M10x70mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M10x80 | M10x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M10x100 | M10x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M10x120 | M10x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M10x150 | M10x150mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M12x60 | M12x60mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M12x70 | M12x70mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M12x80 | M12x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M12x100 | M12x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M12x120 | M12x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M12x120 | M12x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M14x60 | M14x60mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M14x80 | M14x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M14x100 | M14x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M14x120 | M14x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M14x150 | M14x150mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M16x60 | M16x60mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M16x80 | M16x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M16x100 | M16x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M16x120 | M16x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M16x150 | M16x150mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M20x80 | M20x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M20x100 | M20x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M20x120 | M20x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M20x150 | M20x150mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M22x80 | M22x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M22x100 | M22x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M22x120 | M22x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M22x150 | M22x150mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M24x80 | M24x80mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M24x100 | M24x100mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M24x120 | M24x120mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M24x150 | M24x150mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M24x180 | M24x180mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Bulong ren lửng mạ kẽm M24x200 | M24x200mm | Ren lửng – mạ kẽm – Cấp bền 8.8 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.