Danh sách các sản phẩm với các kích thước khác nhau của Long đền phẳng thép mạ kẽm M10 tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Ánh Dương:
Tên sản phẩm | Bulong | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Giá sản phẩm (vnd/con) | Tồn kho |
Long đền thép mạ kẽm M10 DIN125 | M10 | 10.5 | 20 | 2 | 1,450 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (19×1.5) | M10 | 10.5 | 19 | 1.5 | 234 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (21X2.5) | M10 | 10.5 | 21 | 2.5 | 495 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (23X1.2) | M10 | 10.5 | 23 | 1.2 | 514 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (23X2.5) | M10 | 10.5 | 23 | 2.5 | 625 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (26X2.5) | M10 | 10.5 | 26 | 2.5 | 731 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (30X1.2) | M10 | 10.5 | 30 | 1.2 | 621 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (30X2.5) | M10 | 10.5 | 30 | 2.5 | 836 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền thép mạ kẽm M10 (42X2.5) | M10 | 10.5 | 42 | 2.5 | 2,025 | Xuất kho : 3 ngày |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.