Danh sách các sản phẩm với các kích thước khác nhau của Long đền phẳng thép mạ Đen tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Ánh Dương:
Tên sản phẩm | Bulong | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Giá sản phẩm (vnd/con) | Tồn kho |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M5 | M5 | 5.3 | 10 | 1 | 112 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền phẳng DIN125 mạ đen M6 | M6 | 6.4 | 12 | 1.6 | 262 | Xuất kho : 3 ngày |
Long đền phẳng mạ đen DIN125 M8 | M8 | 8.4 | 16 | 1.6 | 402 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M8 (23×2.5) | M8 | 8.4 | 23 | 2.5 | 342 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M10 | M10 | 10.5 | 20 | 2 | 736 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M10 (19×2.0) | M10 | 10.5 | 19 | 2 | 258 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M12 | M12 | 13 | 24 | 2.5 | 926 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M12 (24×2.5) | M12 | 13 | 24 | 2.5 | 247 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M12 (33×2.5) | M12 | 13 | 33 | 2.5 | 719 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M14 | M14 | 15 | 28 | 2.5 | 1,175 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M14 (30×2.5) | M14 | 15 | 30 | 2.5 | 489 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M16 | M16 | 17 | 30 | 3 | 1,538 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M16 (30×2.5) | M16 | 17 | 30 | 2.5 | 485 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M16 (50×4.0) | M16 | 17 | 50 | 4 | 3,351 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M18 | M18 | 19 | 34 | 3 | 2,022 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M18 (35×2.5) | M18 | 19 | 35 | 2.5 | 655 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M18 (42×2.5) | M18 | 19 | 42 | 2.5 | 995 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M20 | M20 | 21 | 37 | 3 | 2,387 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M20 (40×2.5) | M20 | 21 | 40 | 2.5 | 982 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M20 (42×5.0) | M20 | 21 | 42 | 5 | 3,146 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M22 | M22 | 23 | 39 | 3 | 2,794 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M22 (37×2.5) | M22 | 23 | 37 | 2.5 | 806 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M22 (45×6.0) | M22 | 23 | 45 | 6 | 8,403 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M24 | M24 | 25 | 44 | 4 | 4,910 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M24 (42×2.5) | M24 | 25 | 42 | 2.5 | 993 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M27 | M27 | 28 | 50 | 4 | 5,841 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M27 (70×2.5) | M27 | 28 | 70 | 2.5 | 3,979 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M27 (60×2.5) | M27 | 28 | 60 | 2.5 | 2,589 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M30 | M30 | 31 | 56 | 4 | 8,146 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M30 (50×2.5) | M30 | 31 | 50 | 2.5 | 1,325 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen M30 (60×4.0) | M30 | 31 | 60 | 4 | 3,553 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M33 | M33 | 34 | 60 | 5 | 14,716 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Thép Mạ Đen DIN125 M36 | M36 | 37 | 66 | 5 | 14,016 | Xuất kho : 3 ngày |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.