Danh sách các sản phẩm với các kích thước khác nhau của Long đền phẳng INOX 304 tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Ánh Dương:
Tên sản phẩm | Bulong | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Giá sản phẩm (vnd/con) | Tồn kho |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M3 | M3 | 3.2 | 7 | 0.5 | 110 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M4 | M4 | 4.2 | 9 | 0.8 | 149 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M5 | M5 | 5.3 | 10 | 1 | 174 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M6 | M6 | 6.4 | 12 | 1.6 | 338 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M6 (12×1.0) | M6 | 6.4 | 12 | 1 | 213 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M6 (14×1.0) | M6 | 6.4 | 14 | 1 | 142 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M6 (14×2.0) | M6 | 6.4 | 14 | 2 | 477 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M6 (16×1.0) | M6 | 6.4 | 16 | 1 | 319 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M6 (16×1.5) | M6 | 6.4 | 16 | 1.5 | 390 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M6 (16×2.0) | M6 | 6.4 | 16 | 2 | 518 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M6 (20×1.0) | M6 | 6.4 | 20 | 1 | 306 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M8 | M8 | 8.4 | 16 | 1.6 | 375 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M8 (16×1.0) | M8 | 8.4 | 16 | 1 | 154 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M8 (19×1.0) | M8 | 8.4 | 19 | 1 | 374 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M8 (19×2.0) | M8 | 8.4 | 19 | 2 | 659 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M10 | M10 | 10.5 | 20 | 2 | 799 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M10 (20×1.0) | M10 | 10.5 | 20 | 1 | 327 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M10 (23×2.0) | M10 | 10.5 | 23 | 2 | 791 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M10 (26×1.5) | M10 | 10.5 | 26 | 1.5 | 1,012 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M10 (26×2.0) | M10 | 10.5 | 26 | 2 | 1,693 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M12 | M12 | 13 | 24 | 2.5 | 2,116 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M12 (26×1.0) | M12 | 13 | 26 | 1 | 1,244 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M12 (26×2.0) | M12 | 13 | 26 | 2 | 1,120 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M14 | M14 | 15 | 28 | 2.5 | 2,319 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M14 (30×1.0) | M14 | 15 | 30 | 1 | 1,167 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M16 | M16 | 17 | 30 | 3 | 2,607 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M16 (30×1.5) | M16 | 17 | 30 | 1.5 | 727 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M16 (32×2.0) | M16 | 17 | 32 | 2 | 1,480 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M18 | M18 | 19 | 34 | 3 | 3,382 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M20 | M20 | 21 | 37 | 3 | 3,966 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M22 | M22 | 23 | 39 | 3 | 4,229 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M22 (46×3.0) | M22 | 23 | 46 | 3 | 7,121 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M24 | M24 | 25 | 44 | 4 | 7,510 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M24 (46×3.0) | M24 | 25 | 46 | 3 | 7,563 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M24 (50×2.0) | M24 | 25 | 50 | 2 | 4,562 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M27 | M27 | 28 | 50 | 4 | 10,522 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 M27 (60×3.0) | M27 | 28 | 60 | 3 | 10,500 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M30 | M30 | 31 | 56 | 4 | 13,346 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M33 | M33 | 34 | 60 | 5 | 18,735 | Xuất kho : 3 ngày |
Long Đền Phẳng Inox 304 DIN125 M36 | M36 | 37 | 66 | 5 | 19,993 | Xuất kho : 3 ngày |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.