Gang cầu là gì?

Gang cầu là gì? Đặc điểm và ứng dụng kỹ thuật trong công nghiệp

Giới thiệu

Gang cầu (Ductile iron), còn gọi là gang dẻo, là một loại gang có độ bền cơ học cao, khả năng chịu uốn tốt và chống va đập tốt hơn so với các loại gang truyền thống như gang xám. Nhờ vào các đặc tính vượt trội này, gang cầu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất phụ tùng ô tô, cơ khí chế tạo, cho đến hệ thống ống dẫn nước và dầu khí. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về gang cầu, cấu tạo vi mô của nó và các ứng dụng kỹ thuật quan trọng.


1. Gang cầu là gì?

Gang cầu là một hợp kim của sắt (Fe) với carbon (C)silicon (Si), trong đó các hạt graphite không có dạng tấm như trong gang xám mà ở dạng hình cầu (nên được gọi là gang cầu). Chính sự khác biệt về hình dạng của các hạt graphite này làm cho gang cầu có tính chất cơ học vượt trội hơn so với gang xám, cụ thể là độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập tốt hơn.

Gang cầu được phát triển vào giữa thế kỷ 20 và nhanh chóng trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng kết hợp giữa độ cứng của sắt và tính linh hoạt, dẻo dai của các kim loại nhẹ.

2. Thành phần hóa học của gang cầu

Gang cầu có thành phần hóa học tương tự như gang xám nhưng có thêm một số nguyên tố vi lượng giúp chuyển đổi cấu trúc hạt graphite từ dạng tấm sang dạng cầu. Các thành phần chính bao gồm:

  • Carbon (C): Khoảng 3.0 – 4.0%, là nguyên tố quan trọng tạo nên cấu trúc gang. Trong gang cầu, carbon tồn tại dưới dạng hạt cầu, giúp cải thiện độ bền và tính dẻo.
  • Silicon (Si): Khoảng 1.8 – 3.2%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kiểm soát sự tạo thành hạt cầu của graphite.
  • Mangan (Mn): Khoảng 0.1 – 0.8%, giúp tăng độ cứng và độ bền.
  • Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Đây là các tạp chất không mong muốn trong gang cầu, thường có hàm lượng rất thấp, ≤ 0.05%, vì chúng gây ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học của gang.
  • Magie (Mg): Khoảng 0.03 – 0.05%, là nguyên tố quan trọng giúp tạo hình cầu cho các hạt graphite.

Nhờ có magie (hoặc đôi khi là cerium), các hạt graphite trong gang cầu có hình cầu thay vì dạng tấm, giúp vật liệu chịu được lực kéo tốt hơn.

3. Đặc điểm kỹ thuật của gang cầu

Gang cầu có những đặc điểm kỹ thuật nổi bật sau:

3.1 Độ bền kéo cao

Gang cầu có độ bền kéo từ 400 đến 700 MPa, cao hơn nhiều so với gang xám và gần tương đương với một số loại thép carbon. Điều này làm cho gang cầu trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ phận chịu tải nặng và cần độ bền cao.

3.2 Độ dẻo tốt

So với gang xám, gang cầu có độ dẻo tốt hơn nhờ vào cấu trúc hạt graphite hình cầu, giúp vật liệu có khả năng uốn cong mà không bị gãy. Độ giãn dài khi đứt của gang cầu có thể đạt từ 3% đến 18%, trong khi gang xám gần như không có độ giãn dài.

3.3 Khả năng chống va đập

Gang cầu có khả năng chống va đập tốt nhờ vào sự phân bố đều đặn của các hạt graphite hình cầu. Điều này giúp gang cầu hấp thụ và phân tán lực va đập hiệu quả hơn so với gang xám, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu va đập mạnh.

3.4 Khả năng chịu mài mòn

Gang cầu có khả năng chịu mài mòn tương đối cao, đặc biệt trong các ứng dụng tiếp xúc với các chất lỏng ăn mòn hoặc trong môi trường có nhiều ma sát. Nhờ có độ bền và độ cứng cao, gang cầu ít bị mòn trong quá trình sử dụng lâu dài.

3.5 Khả năng đúc tốt

Giống như các loại gang khác, gang cầu có khả năng đúc tốt, giúp tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Sản phẩm từ gang cầu có bề mặt nhẵn và ít khuyết tật, giúp giảm chi phí gia công sau đúc.

4. Ứng dụng của gang cầu trong công nghiệp

Gang cầu được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự kết hợp giữa tính dẻo, độ bền và khả năng chịu mài mòn. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

4.1 Hệ thống ống dẫn nước và khí

Gang cầu là vật liệu lý tưởng cho ống dẫn nước, ống dẫn dầu khí và các phụ kiện ống nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Ống gang cầu có thể chịu được áp suất lớn mà không bị biến dạng hay nứt vỡ, đồng thời có tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn.

4.2 Công nghiệp ô tô

Trong ngành công nghiệp ô tô, gang cầu được sử dụng để chế tạo các chi tiết như trục khuỷu, trục cam, vỏ hộp sốcác bộ phận khung xe. Khả năng chịu tải lớn và chống va đập của gang cầu giúp tăng độ bền và an toàn cho các phương tiện.

4.3 Cơ khí chế tạo

Gang cầu thường được sử dụng để chế tạo bánh răng, bánh xe, bạc đạn, và các chi tiết máy trong ngành cơ khí chế tạo. Các bộ phận này yêu cầu độ cứng và độ bền cao, trong khi vẫn giữ được tính linh hoạt khi làm việc dưới tải trọng nặng.

4.4 Ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, gang cầu được sử dụng để sản xuất nắp cống, khung cống, kết cấu chịu lựccác chi tiết kết cấu khác. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tải tốt, gang cầu đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho các công trình hạ tầng.

4.5 Công nghiệp năng lượng

Gang cầu được sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, nhà máy thủy điện, và các hệ thống đường ống trong ngành năng lượng. Khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao giúp gang cầu hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt.

Mời quý độc giả tham khảo bảng các tiêu chuẩn gang cầu của các nước công nghiệp, được chúng tôi nghiên cứu và tổng hợp
Index Country Ductile Iron Grade
1 China QT400-15 QT400-18 QT450-10 QT500-7 QT600-3 QT700-2 QT800-2 QT900-2
2 Japanese FCD400 FCD450 FCD500 FCD600 FCD700 FCD800
3 USA 60-42-10 60-40-18 65-45-12 70-50-05 80-60-03 100-70-03 120-90-02
4 Russia BЧ40 BЧ45 BЧ50 BЧ60 BЧ70 BЧ80 BЧ100
5 Germany GGG40 GGG50 GGG60 GGG70 GGG80
6 Italy GS370-17 GS400-12 GS500-7 GS600-2 GS700-2 GS800-2
7 France FGS400-15 FGS400-18 FGS450-10 FGS500-7 FGS600-3 FGS700-2 FGS800-2 FGS900-2
8 England 400/18 450/10 500/7 600/3 700/2 800/2 900/2
9 Poland ZS3817 ZS4012 ZS4505/5002 ZS6002 ZS7002 ZS8002 ZS9002
10 India SG370/17 SG400/12 SG500/7 SG600/3 SG700/2 SG800/2
11 Romania FGN70-3
12 Spanish FGE38-17 FGE42-12 FGE50-7 FGE60-2 FGE70-2 FGE80-2
13 Belgium FNG38-17 FNG42-12 FNG50-7 FNG60-2 FNG70-2 FNG80-2
14 Australia 300-17 400-12 500-7 600-3 700-2 800-2
15 Sweden 0717-02 0727-02 0732-03 0737-01 0864-03
16 Hungary GǒV38 GǒV40 GǒV50 GǒV60 GǒV70
17 Bulgaria 400-12 380-17 450-5 500-2 600-2 700-2 800-2 900-2
18 ISO 400-15 400-18 450-10 500-7 600-3 700-2 800-2 900-2
19 COPANT FMNP4500
7
FMNP55005 FMNP6500
3
FMNP7000
2
20 Finland GRP400 GRP500 GRP600 GRP700 GRP800
21 Holland GN38 GN42 GN50 GN60 GN70
22 Luxemburg FNG38-17 FNG42-12 FNG50-7 FNG60-2 FNG70-2 FNG80-2
23 Austria SG38 SG42 SG50 SG60 SG70
24 Europa-Norm En-GJS-4
00-15
En-GJS-4
00-18
En-GJS-4
50-10
En-GJS-500
-7
En-GJS-6
00-3
En-GJS-7
00-2
En-GJS-
800-2
En-GJS-9
00-2

5. Ưu điểm và nhược điểm của gang cầu

5.1 Ưu điểm
  • Độ bền cao: Gang cầu có độ bền kéo và khả năng chịu lực lớn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải cao.
  • Tính dẻo dai: Cấu trúc graphite hình cầu giúp gang cầu có độ dẻo và khả năng chịu uốn tốt hơn gang xám.
  • Chống mài mòn và ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn và mài mòn của gang cầu tốt hơn so với nhiều loại vật liệu khác.
  • Giá thành hợp lý: Mặc dù có các đặc tính kỹ thuật cao, gang cầu có giá thành tương đối thấp so với các loại thép có độ bền tương đương.
5.2 Nhược điểm
  • Độ cứng thấp hơn thép: So với thép carbon hoặc thép hợp kim, gang cầu có độ cứng thấp hơn và không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.
  • Khối lượng riêng lớn: Gang cầu có khối lượng riêng lớn hơn so với nhiều kim loại khác, làm tăng trọng lượng của các chi tiết sản xuất từ gang cầu.

6. Kết luận

Gang cầu là một vật liệu đa năng với những đặc tính cơ học vượt trội như độ bền kéo cao, tính dẻo dai và khả năng chống mài mòn tốt. Những ưu điểm này làm cho gang cầu trở thành một lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp, từ chế tạo ô tô, cơ khí chế tạo đến xây dựng và năng lượng. Nhờ vào sự linh hoạt trong sản xuất và chi phí hợp lý, gang cầu tiếp tục là vật liệu quan trọng trong công nghiệp hiện đại.


Xem thêm các bài viết liên quan:

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
038.2217.980