Danh sách 88 lệnh & 45 phím tắt thông dụng trong AutoCAD
AutoCAD là phần mềm thiết kế quan trọng trong các ngành kỹ thuật và xây dựng, với nhiều lệnh cơ bản và phím tắt giúp thực hiện các thao tác dựng hình, chỉnh sửa, đo kích thước và tạo chú thích nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các lệnh và phím tắt cơ bản, hỗ trợ người dùng thao tác hiệu quả khi làm việc với bản vẽ kỹ thuật trên AutoCAD.
1. Các lệnh cơ bản để dựng hình trong CAD
- L – Line: Vẽ đoạn thẳng
- PL – Polyline: Vẽ đa tuyến
- Rec – Rectang: Vẽ hình chữ nhật
- C – Circle: Vẽ đường tròn
- PO – Point: Vẽ điểm
- POL – Polygon: Vẽ đa giác đều
- EL – Ellipse: Vẽ hình Elip
- A – Arc: Vẽ cung tròn
- ML – MLine: Tạo các đường song song
2. Lệnh cơ bản để thiết lập và quản lý trong CAD
- Op – Options: Quản lý cài đặt
- UN – Units: Đơn vị bản vẽ
- DS – Drafting Settings: Quản lý các thiết lập bắt điểm
- LW – LWeight: Thay đổi chiều dày nét vẽ
- TH – Thickness: Tạo độ dày cho đối tượng
3. Các lệnh cơ bản để hiệu chỉnh đối tượng trong AutoCAD
- AL – ALign: Di chuyển, xoay, scale
- AR – ARray: Sao chép thành dãy
- BR – Break: Xén đoạn thẳng
- CHA – ChaMfer: Vát mép cạnh
- Co, Cp – Copy: Sao chép đối tượng
- DIV – Divide: Chia đối tượng
- E – Erase: Xóa đối tượng
- EX – Extend: Kéo dài đối tượng
- F – Fillet: Bo tròn góc
- M – Move: Di chuyển đối tượng
- MA – Matchprop: Sao chép thuộc tính
- MO – Properties: Hiệu chỉnh thuộc tính
- MI – Mirror: Lấy đối xứng
- Ro – Rotate: Xoay đối tượng
- S – Stretch: Co kéo đối tượng
- SC – Scale: Phóng to, thu nhỏ
- TR – Trim: Cắt xén đối tượng
- Z – Zoom: Phóng to, thu nhỏ
4. Các lệnh đo kích thước trong CAD
- D – Dimension: Quản lý đường kích thước
- Dli – Dimlinear: Kích thước thẳng
- Dal – Dimaligned: Kích thước xiên
- Dan – Dimangular: Kích thước góc
- Dra – Dimradius: Kích thước bán kính
- Ddi – DimDiameter: Kích thước đường kính
- Dco – Dimcontinue: Kích thước nối tiếp
- Dba – Dimbaseline: Kích thước song song
- DED – DIMEDit: Chỉnh sửa kích thước
- DI – Dist: Đo khoảng cách
5. Các lệnh về diện tích và khối trong CAD
- AA – ARea: Tính diện tích
- BO – Boundary: Tạo đa tuyến kín
- B – Block: Tạo khối
- I – Insert: Chèn khối
- H – BHatch: Vẽ mặt cắt
- HE – Hatchedit: Hiệu chỉnh mặt cắt
6. Các lệnh tạo chữ ghi chú trong CAD
- ST – Style: Tạo kiểu văn bản
- DT – Dtext: Ghi văn bản ngắn
- T hoặc MT – MText: Tạo đoạn văn bản
7. Nhóm lệnh cơ bản trong CAD 3D
- 3A – 3DArray: Sao chép dãy 3D
- 3DO – 3DOrbit: Xoay đối tượng 3D
- 3F – 3DFace: Tạo bề mặt 3D
- 3P – 3DPoly: Đường đa tuyến 3D
- EXT – Extrude: Tạo khối từ hình 2D
- REV – Revolve: Tạo khối 3D tròn xoay
- SU – Subtract: Phép trừ khối
- UNI – Union: Phép cộng khối
8. Các lệnh khác trong AutoCAD
- AP – Appload: Quản lý ứng dụng
- LE – Leader: Tạo đường dẫn chú thích
- LO – Layout: Tạo Layout
- LTS – LTSCale: Tỷ lệ đường nét
- XR – XRef: Tham chiếu bản vẽ ngoại
9. 45 Phím tắt mặc định trong AutoCAD
- Ctrl + O: Mở bản vẽ
- Ctrl + N: Tạo bản vẽ mới
- Ctrl + S: Lưu bản vẽ
- Ctrl + C: Sao chép
- Ctrl + V: Dán
- Ctrl + Z: Hoàn tác
- Ctrl + D: Chế độ phối hợp màn hình
- Ctrl + F: Bật/tắt chế độ Snap
- Ctrl + G: Bật/tắt lưới
- Ctrl + 0: Làm sạch màn hình
- Ctrl + 1: Bật thuộc tính đối tượng
- Ctrl + Tab: Chuyển đổi giữa các Tab
- F1: Trợ giúp
- F3: Bật/tắt chế độ Snap
- F8: Cố định phương ngang/đứng của nét vẽ
10. Kết luận
Danh sách trên bao gồm những lệnh và phím tắt cơ bản nhất trong AutoCAD, giúp bạn thao tác dễ dàng và nhanh chóng hơn trong quá trình thiết kế bản vẽ. Hãy ghi nhớ và thực hành để nâng cao kỹ năng của mình trong AutoCAD!
11. Xem Thêm Bài Viết Liên Quan
Hướng dẫn khắc phục lỗi font chữ tiếng Việt trong AutoCAD Lệnh OVERKILL: Xóa nét trùng trong AutoCAD
— Danh sách 88 lệnh & 45 phím tắt thông dụng trong AutoCAD —